Trong tuần này, chỉ cần tổng nạp tích lũy đạt mốc nhất định, quý nhân sĩ sẽ có ngay gói quà tương ứng siêu giá trị!
Thời gian
- Từ 00h00 ngày 29/09 đến 23h55 ngày 05/10/2021.
Phạm vi
- Tất cả máy chủ Cửu Âm Chân Kinh Mobile (Không dành cho máy chủ S19)
Nội dung
- Trong thời gian sự kiện, tích lũy nạp vàng đạt mốc sẽ nhận được phần thưởng.
- Mốc nạp mỗi ngày sẽ không reset.
- Lưu ý: Quà 3 Ngày không tính trong sự kiện này!
Phần thưởng
Đối với S1-S16:
| Mốc | Đối với S1-14 | Đối với S15 & S16 | ||
| Phần thưởng | Số lượng | Phần thưởng | Số lượng | |
| 2500 | Mảnh Tử Hà Công | 80 | Mảnh Tử Hà Công | 80 |
| Mảnh Tịch Tà Kiếm Pháp | 50 | Mảnh Tịch Tà Kiếm Pháp | 50 | |
| Tuyệt Kỹ Nội Công (Cam) | 5 | Hồng Chí Nguyên Ngọc | 1 | |
| Dị Thú Tinh Hoa | 5 | Hồng Minh Phạt Ngọc | 1 | |
| Bạc Khóa | 2000000 | Hồng Huyền Thanh Ngọc | 1 | |
| Vàng Khóa | 2000 | Vàng Khóa | 2000 | |
| 5000 | Mảnh Tử Hà Công | 100 | Mảnh Tử Hà Công | 100 |
| Mảnh Tịch Tà Kiếm Pháp | 50 | Mảnh Tịch Tà Kiếm Pháp | 50 | |
| Tuyệt Kỹ Nội Công (Cam) | 5 | Lĩnh Ngộ Tâm Pháp (Cao) | 300 | |
| Mật Tịch Chiêu Thức (Cam) | 5 | Hồng Xá Tịch Ngọc | 1 | |
| Tâm Đắc Võ Học | 30000 | Hồng Hoàn Sát Ngọc | 1 | |
| Bạc Khóa | 3000000 | Tâm Đắc Võ Học | 30000 | |
| Vàng Khóa | 3000 | Vàng Khóa | 3000 | |
| 10000 |
Mảnh Ngạo Thế Quyết (Hỗ trợ đổi Mảnh Vô Ưu Tâm Kinh) |
80 |
Mảnh Ngạo Thế Quyết (Hỗ trợ đổi Mảnh Vô Ưu Tâm Kinh) |
80 |
| Mảnh Tịch Tà Kiếm Pháp | 80 | Mảnh Thái Cực Quyền | 50 | |
| Tuyệt Kỹ Nội Công (Cam) | 5 | Mật Tịch Nội Công (Cam) | 10 | |
| Mật Tịch Chiêu Thức (Cam) | 10 | Bùa Bách Bảo Tinh Diệu | 30 | |
| Bùa Bách Bảo Tinh Diệu | 30 | Đoạn Cốt Đơn | 500 | |
| Bạc Khóa | 5000000 | Tâm Đắc Võ Học | 40000 | |
| Vàng Khóa | 5000 | Vàng Khóa | 5000 | |
| 20000 |
Mảnh Ngạo Thế Quyết (Hỗ trợ đổi Mảnh Vô Ưu Tâm Kinh) |
100 |
Mảnh Ngạo Thế Quyết (Hỗ trợ đổi Mảnh Vô Ưu Tâm Kinh) |
100 |
| Mảnh Tịch Tà Kiếm Pháp | 80 | Mảnh Thái Cực Quyền | 80 | |
| Tuyệt Kỹ Nội Công (Cam) | 5 | Mật Tịch Nội Công (Cam) | 10 | |
| Mật Tịch Chiêu Thức (Cam) | 10 | Lĩnh Ngộ Tâm Pháp (Cực) | 200 | |
| Lĩnh Ngộ Tâm Pháp (Cực) | 200 | Đoạn Cốt Đơn | 500 | |
| Tâm Đắc Võ Học | 50000 | Tâm Đắc Võ Học | 50000 | |
| Vàng Khóa | 5000 | Vàng Khóa | 5000 | |
| 30000 |
Mảnh Ngạo Thế Quyết (Hỗ trợ đổi Mảnh Vô Ưu Tâm Kinh) |
100 |
Mảnh Ngạo Thế Quyết (Hỗ trợ đổi Mảnh Vô Ưu Tâm Kinh) |
100 |
| Mảnh Thiên Ma Bát Âm | 50 | Mảnh Thái Cực Quyền | 80 | |
| Tuyệt Kỹ Nội Công (Cam) | 10 | Mật Tịch Nội Công (Cam) | 10 | |
| Hỗn Xá Tịch Ngọc | 1 | Hỗn Xá Tịch Ngọc | 1 | |
| Hỗn Chí Nguyên Ngọc | 1 | Hỗn Chí Nguyên Ngọc | 1 | |
| Hỗn Minh Phạt Ngọc | 1 | Hỗn Minh Phạt Ngọc | 1 | |
| Vàng Khóa | 5000 | Vàng Khóa | 5000 | |
| 50000 | Mảnh Chân Võ Mật Kinh | 70 | Mảnh Chân Võ Mật Kinh | 70 |
|
Mảnh Thiên Ma Bát Âm (Liên hệ BQT đổi mảnh không khóa) |
50 |
Mảnh Thiên Ma Bát Âm (Liên hệ BQT đổi mảnh không khóa) |
50 | |
| Tuyệt Kỹ Chiêu Thức (Cam) | 10 | Mật Tịch Chiêu Thức (Cam) | 20 | |
| Kim Thân Đơn | 200 | Đoạn Cốt Đơn | 800 | |
| Hỗn Hoàn Sát Ngọc | 1 | Hỗn Hoàn Sát Ngọc | 1 | |
| Hỗn Huyền Thanh Ngọc | 1 | Hỗn Huyền Thanh Ngọc | 1 | |
| Vàng Khóa | 8000 | Vàng Khóa | 8000 | |
| 80000 | Mảnh Chân Võ Mật Kinh | 80 | Mảnh Chân Võ Mật Kinh | 80 |
|
Mảnh Thiên Ma Bát Âm (Liên hệ BQT đổi mảnh không khóa) |
80 |
Mảnh Thiên Ma Bát Âm (Liên hệ BQT đổi mảnh không khóa) |
80 | |
| Tuyệt Kỹ Nội Công (Cam) | 10 | Tuyệt Kỹ Nội Công (Cam) | 10 | |
| Tuyệt Kỹ Chiêu Thức (Cam) | 10 | Tuyệt Kỹ Chiêu Thức (Cam) | 10 | |
| Kim Thân Đơn | 200 | Luyện Bì Đơn | 500 | |
| Vô Lậu Đơn | 500 | Tâm Đắc Võ Học | 50000 | |
| Vàng Khóa | 10000 | Vàng Khóa | 10000 | |
| 120000 | Mảnh Chân Võ Mật Kinh | 100 | Mảnh Chân Võ Mật Kinh | 100 |
|
Mảnh Thiên Ma Bát Âm (Liên hệ BQT đổi mảnh không khóa) |
100 |
Mảnh Thiên Ma Bát Âm (Liên hệ BQT đổi mảnh không khóa) |
100 | |
| Tuyệt Kỹ Nội Công (Cam) | 10 | Tuyệt Kỹ Nội Công (Cam) | 10 | |
| Tuyệt Kỹ Chiêu Thức (Cam) | 10 | Tuyệt Kỹ Chiêu Thức (Cam) | 10 | |
| Kim Thân Đơn | 200 | Luyện Bì Đơn | 500 | |
| Vô Lậu Đơn | 500 | Tâm Đắc Võ Học | 50000 | |
| Vàng Khóa | 20000 | Vàng Khóa | 20000 | |
| 200000 |
Thần binh [Thanh Viêm Nhẫn] hoặc Thần binh tùy chọn trừ Đồ Long Đao, Ỷ Thiên Kiếm |
1 |
Thần binh [Thanh Viêm Nhẫn] hoặc Thần binh tùy chọn trừ Đồ Long Đao, Ỷ Thiên Kiếm |
1 |
| Vô Chí Nguyên Ngọc | 1 | Vô Chí Nguyên Ngọc | 1 | |
| Vô Minh Phạt Ngọc | 1 | Vô Minh Phạt Ngọc | 1 | |
| Vô Xá Tịch Ngọc | 1 | Vô Xá Tịch Ngọc | 1 | |
| Vô Hoàn Sát Ngọc | 1 | Vô Hoàn Sát Ngọc | 1 | |
| Vô Huyền Thanh Ngọc | 1 | Vô Huyền Thanh Ngọc | 1 | |
| Vàng Khóa | 30000 | Vàng Khóa | 30000 | |
Đối với S17-S18:
| Mốc | Đối với S17 & S18 | |
| Phần thưởng | Số lượng | |
| 2500 | Mảnh Tử Hà Công | 80 |
| Mảnh Mị Ảnh Kiếm Pháp | 50 | |
| Ngọc Tủy-Đại | 100 | |
| Hồng Huyền Thanh Ngọc | 1 | |
| Lĩnh Ngộ Tâm Pháp (Trung) | 300 | |
| Vàng Khóa | 2000 | |
| 5000 | Mảnh Tử Hà Công | 100 |
| Mảnh Mị Ảnh Kiếm Pháp | 50 | |
| Hồng Chí Nguyên Ngọc | 1 | |
| Hồng Minh Phạt Ngọc | 1 | |
| Lĩnh Ngộ Tâm Pháp (Cao) | 300 | |
| Tâm Đắc Võ Học | 30000 | |
| Vàng Khóa | 3000 | |
| 10000 | Mảnh Ngạo Thế Quyết | 80 |
| Mảnh Thái Cực Quyền | 50 | |
| Hồng Xá Tịch Ngọc | 1 | |
| Hồng Hoàn Sát Ngọc | 1 | |
| Bùa Bách Bảo Tinh Diệu | 30 | |
| Tâm Đắc Võ Học | 40000 | |
| Vàng Khóa | 5000 | |
| 20000 | Mảnh Ngạo Thế Quyết | 100 |
| Mảnh Thái Cực Quyền | 80 | |
| Tinh Võ Lệnh | 80 | |
| Thiên Dã Lệnh | 80 | |
| Tôi Thể Đơn | 1000 | |
| Tâm Đắc Võ Học | 50000 | |
| Vàng Khóa | 5000 | |
| 30000 | Mảnh Ngạo Thế Quyết | 100 |
| Mảnh Thái Cực Quyền | 80 | |
| Bùa Bách Bảo Tinh Diệu | 50 | |
| Hỗn Xá Tịch Ngọc | 1 | |
| Hỗn Chí Nguyên Ngọc | 1 | |
| Hỗn Minh Phạt Ngọc | 1 | |
| Vàng Khóa | 5000 | |
| 50000 | Mảnh Chân Võ Mật Kinh | 70 |
|
Mảnh Thiên Ma Bát Âm (Liên hệ BQT đổi mảnh không khóa) |
50 | |
| Bùa Bách Bảo Tinh Diệu | 50 | |
| Khai Ngộ Đơn | 300 | |
| Hỗn Hoàn Sát Ngọc | 1 | |
| Hỗn Huyền Thanh Ngọc | 1 | |
| Vàng Khóa | 8000 | |
| 80000 | Mảnh Chân Võ Mật Kinh | 80 |
|
Mảnh Thiên Ma Bát Âm (Liên hệ BQT đổi mảnh không khóa) |
80 | |
| Tinh Võ Lệnh | 100 | |
| Khai Ngộ Đơn | 400 | |
| Tôi Thể Đơn | 1500 | |
| Linh Lộc Nhung | 20 | |
| Vàng Khóa | 10000 | |
| 120000 | Mảnh Chân Võ Mật Kinh | 100 |
|
Mảnh Thiên Ma Bát Âm (Liên hệ BQT đổi mảnh không khóa) |
100 | |
| Thiên Dã Lệnh | 150 | |
| Khai Ngộ Đơn | 600 | |
| Tôi Thể Đơn | 2000 | |
| Tâm Đắc Võ Học | 50000 | |
| Vàng Khóa | 20000 | |
| 200000 |
Thần binh [Thanh Viêm Nhẫn] hoặc Thần binh tùy chọn trừ Đồ Long Đao, Ỷ Thiên Kiếm |
1 |
| Vô Chí Nguyên Ngọc | 1 | |
| Vô Minh Phạt Ngọc | 1 | |
| Vô Xá Tịch Ngọc | 1 | |
| Vô Hoàn Sát Ngọc | 1 | |
| Vô Huyền Thanh Ngọc | 1 | |
| Vàng Khóa | 30000 | |
